Có 2 kết quả:
伴矩阵 bàn jǔ zhèn ㄅㄢˋ ㄐㄩˇ ㄓㄣˋ • 伴矩陣 bàn jǔ zhèn ㄅㄢˋ ㄐㄩˇ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adjoint matrix (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
adjoint matrix (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0